Ý nghĩa của từ đắc chí là gì:
đắc chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đắc chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đắc chí mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

đắc chí


tỏ ra thích thú vì đã đạt được điều mong muốn cười đắc chí tỏ ra rất đắc chí với câu nói dí dỏm của mình Đồng nghĩa: đắc ý, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đắc chí


t. 1 (cũ). Được thoả mãn điều hằng mong muốn. 2 Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc chí". Những từ phát âm/đ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đắc chí


. Được thoả mãn điều hằng mong muốn. | Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. | : ''Rung đùi, cười '''đắc chí'''.'' | : ''Tiểu nhân '''đắc chí'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

đắc chí


t. 1 (cũ). Được thoả mãn điều hằng mong muốn. 2 Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đắm đuối đậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa