1 |
đắc chítỏ ra thích thú vì đã đạt được điều mong muốn cười đắc chí tỏ ra rất đắc chí với câu nói dí dỏm của mình Đồng nghĩa: đắc ý, [..]
|
2 |
đắc chít. 1 (cũ). Được thoả mãn điều hằng mong muốn. 2 Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc chí". Những từ phát âm/đ [..]
|
3 |
đắc chí . Được thoả mãn điều hằng mong muốn. | Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. | : ''Rung đùi, cười '''đắc chí'''.'' | : ''Tiểu nhân '''đắc chí'''.'' [..]
|
4 |
đắc chít. 1 (cũ). Được thoả mãn điều hằng mong muốn. 2 Tỏ ra thích thú vì đạt được điều mong muốn. Rung đùi, cười đắc chí. Tiểu nhân đắc chí.
|
<< đắm đuối | chơi bời >> |