1 |
đấu tranhđgt., (dt.) Chống lại để bảo vệ hoặc giành lấy: đấu tranh bảo vệ Tổ quốc đấu tranh tư tưởng đấu tranh giai cấp.
|
2 |
đấu tranh | Chống lại để bảo vệ hoặc giành lấy. | : '''''Đấu tranh''' bảo vệ.'' | : ''Tổ quốc.'' | : '''''Đấu tranh''' tư tưởng.'' | : '''''Đấu tranh''' giai cấp.''
|
3 |
đấu tranhđgt., (dt.) Chống lại để bảo vệ hoặc giành lấy: đấu tranh bảo vệ Tổ quốc đấu tranh tư tưởng đấu tranh giai cấp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu tranh". Những từ có chứa "đấu tranh" in its def [..]
|
<< ba hoa | bom >> |