1 |
đấu khẩuđg. (kng.). Cãi nhau kịch liệt. Cuộc đấu khẩu giữa hai người.
|
2 |
đấu khẩu . Cãi nhau kịch liệt. | : ''Cuộc '''đấu khẩu''' giữa hai người.''
|
3 |
đấu khẩuđg. (kng.). Cãi nhau kịch liệt. Cuộc đấu khẩu giữa hai người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu khẩu". Những từ có chứa "đấu khẩu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
4 |
đấu khẩu(Khẩu ngữ) tranh cãi nhau kịch liệt cuộc đấu khẩu
|
<< đảm bảo | đậu nành >> |