Ý nghĩa của từ đảm bảo là gì:
đảm bảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đảm bảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đảm bảo mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

đảm bảo


. Như bảo đảm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

đảm bảo


đg. (và d.). Như bảo đảm.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

đảm bảo


đg. (và d.). Như bảo đảm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đương nhiên đấu khẩu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa