1 |
đấu Miếng gỗ kê chân chống rường, ở mái nhà cổ truyền. | Trụ con xây hai bên đầu nóc nhà gạch. | Đơn vị đo thể tích khối đất làm được (khoảng nửa mét khối). | Dụng cụ đong lường hạt rời, như ngô, gạo, [..]
|
2 |
đấu1 dt. 1. Miếng gỗ kê chân chống rường, ở mái nhà cổ truyền. 2. Trụ con xây hai bên đầu nóc nhà gạch.2 dt. Đơn vị đo thể tích khối đất làm được (khoảng nửa mét khối).3 dt. Dụng cụ đong lường hạt rời, n [..]
|
3 |
đấu1 dt. 1. Miếng gỗ kê chân chống rường, ở mái nhà cổ truyền. 2. Trụ con xây hai bên đầu nóc nhà gạch. 2 dt. Đơn vị đo thể tích khối đất làm được (khoảng nửa mét khối). 3 dt. Dụng cụ đong lường hạt rời, như ngô, gạo, làm bằng gỗ. 4 đgt. 1. Nối giáp, làm cho tiếp nối vào nhau: đấu dây điện đấu hai đầu kèo đấu máy nhánh vào tổng đài. 2. Áp sát, làm cho [..]
|
4 |
đấumiếng gỗ kê chân chống rường trong mái nhà cổ truyền. trụ con xây ở hai đầu nóc nhà gạch thời trước. Danh từ dụng cụ đong lường, thường bằng gỗ, dù [..]
|
<< thực hiện | phái >> |