1 |
đảm đương Nhận gánh vác công việc nặng nề quan trọng và làm hết sức mình. | : '''''Đảm đương''' việc nước.'' | : '''''Đảm đương''' công việc xã hội.''
|
2 |
đảm đươngđgt. Nhận gánh vác công việc nặng nề quan trọng và làm hết sức mình: đảm đương việc nước đảm đương công việc xã hội.
|
3 |
đảm đươngnhận lấy phần công việc khó khăn, quan trọng, và làm với đầy đủ ý thức trách nhiệm mọi việc trong nhà đều một tay chị đảm đương Đồng nghĩa: đảm đang, đả [..]
|
4 |
đảm đươngđgt. Nhận gánh vác công việc nặng nề quan trọng và làm hết sức mình: đảm đương việc nước đảm đương công việc xã hội.
|
<< đảm nhận | đầm lầy >> |