1 |
đả thươngviheṭheti (vi + hīd)
|
2 |
đả thương Đánh làm cho bị thương. | : ''Băng bó cho quân địch đã bị '''đả thương'''.''
|
3 |
đả thươngđgt. (H. thương: đau xót) Đánh làm cho bị thương: Băng bó cho quân địch đã bị đả thương.
|
4 |
đả thươngđgt. (H. thương: đau xót) Đánh làm cho bị thương: Băng bó cho quân địch đã bị đả thương.
|
<< đả kích | đảm nhận >> |