1 |
đả kíchđgt. Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập: đả kích thói hư tật xấu tranh đả kích.
|
2 |
đả kíchchỉ trích, phản đối gay gắt hoặc dùng hành động chống lại làm cho bị tổn hại giọng thơ châm biếm, đả kích đả kích những thói hư tật xấu Đồng nghĩ [..]
|
3 |
đả kíchđgt. Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập: đả kích thói hư tật xấu tranh đả kích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đả kích". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
4 |
đả kích Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập. | : '''''Đả kích''' thói hư tật xấu.'' | : ''Tranh '''đả kích'''.''
|
<< đạn dược | đả thương >> |