1 |
đạc Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng. | Mét. | . Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường. | . Đo (ruộng đất).
|
2 |
đạcI đg. (id.). Đo (ruộng đất).II d. 1 Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét. 2 (id.). Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạ [..]
|
3 |
đạcI đg. (id.). Đo (ruộng đất). II d. 1 Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét. 2 (id.). Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.
|
4 |
đạcđơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét.
|
<< bảo đảm | bố cục >> |