1 |
đúc kết Điều đã đúc kết được. | : ''Cái '''đúc kết''' mang giá trị chỉ đạo (Trần Bạch Đằng)'' | Tổng hợp những kinh nghiệm để rút ra kết luận. | : '''''Đúc kết''' kinh nghiệm.'' [..]
|
2 |
đúc kếtđgt. Tổng hợp những kinh nghiệm để rút ra kết luận: Đúc kết kinh nghiệm. // dt. Điều đã đúc kết được: Cái đúc kết mang giá trị chỉ đạo (TrBĐằng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đúc kết". Những t [..]
|
3 |
đúc kếtđgt. Tổng hợp những kinh nghiệm để rút ra kết luận: Đúc kết kinh nghiệm. // dt. Điều đã đúc kết được: Cái đúc kết mang giá trị chỉ đạo (TrBĐằng).
|
4 |
đúc kếttổng hợp những điều chi tiết có tính chất chung nhất, trình bày thành những điều khái quát đúc kết kinh nghiệm
|
<< đùa nghịch | đút lót >> |