Ý nghĩa của từ đùa nghịch là gì:
đùa nghịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đùa nghịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đùa nghịch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa nghịch


Chơi đùa nghịch ngợm. | : ''Lũ trẻ '''đùa nghịch''' ở sân đình.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa nghịch


đgt. Chơi đùa nghịch ngợm: Lũ trẻ đùa nghịch ở sân đình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùa nghịch". Những từ có chứa "đùa nghịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa nghịch


đgt. Chơi đùa nghịch ngợm: Lũ trẻ đùa nghịch ở sân đình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa nghịch


như chơi đùa bọn trẻ đùa nghịch ngoài sân
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đùa cợt đúc kết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa