Ý nghĩa của từ đùa cợt là gì:
đùa cợt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đùa cợt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đùa cợt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa cợt


Đùa vui một cách tinh nghịch. | : '''''Đùa cợt''' bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa cợt


đgt. Đùa vui một cách tinh nghịch: đùa cợt bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùa cợt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đùa cợt": . ác tà ác thú [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đùa cợt


đgt. Đùa vui một cách tinh nghịch: đùa cợt bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

đùa cợt


đùa trêu một cách không nghiêm chỉnh, không đứng đắn (nói khát quát) giọng đùa cợt tính hay đùa cợt Đồng nghĩa: bỡn cợt, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đông đảo đùa nghịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa