1 |
đông đảott. Đông người và thuộc nhiều tầng lớp khác nhau: Đông đảo quần chúng tham gia lực lượng đông đảo.
|
2 |
đông đảo Đông người và thuộc nhiều tầng lớp khác nhau. | : '''''Đông đảo''' quần chúng tham gia.'' | : ''Lực lượng '''đông đảo'''.''
|
3 |
đông đảott. Đông người và thuộc nhiều tầng lớp khác nhau: Đông đảo quần chúng tham gia lực lượng đông đảo.
|
4 |
đông đảocó số lượng người rất đông, thuộc nhiều tầng lớp khác nhau được đông đảo quần chúng đồng tình
|
<< đông đúc | đùa cợt >> |