1 |
đítphần ở dưới cùng và đằng sau thân người hoặc động vật, nơi có cửa ruột già thông ra ngoài để thải phân đặt đít ngồi hai tay chắp sau đ&iacut [..]
|
2 |
đítdt 1. Phần dưới thân người hoặc động vật, nơi thải phân: nhổm đít đứng dậỵ 2. Phần dưới cùng của một số vật: đít nồi đít xoong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đít". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
3 |
đít
|
4 |
đít Phần dưới thân người hoặc động vật, nơi thải phân. | : ''Nhổm '''đít''' đứng dậỵ'' | Phần dưới cùng của một số vật. | : '''''Đít''' nồi.'' | : '''''Đít''' xoong.'' [..]
|
5 |
đítdt 1. Phần dưới thân người hoặc động vật, nơi thải phân: nhổm đít đứng dậỵ 2. Phần dưới cùng của một số vật: đít nồi đít xoong.
|
<< đình công | đòn cân >> |