1 |
đòn cândt. Thanh gỗ hình tròn, đầu có móc, phần trên có chia phân, dùng để cân: Dùng đòn cân để cân gạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn cân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đòn cân": . A [..]
|
2 |
đòn cân Thanh gỗ hình tròn, đầu có móc, phần trên có chia phân, dùng để cân. | : ''Dùng '''đòn cân''' để cân gạo.''
|
3 |
đòn cândt. Thanh gỗ hình tròn, đầu có móc, phần trên có chia phân, dùng để cân: Dùng đòn cân để cân gạo.
|
<< đít | đòn dông >> |