1 |
đình chiếnngừng các hoạt động quân sự theo thoả thuận của các bên tham chiến hiệp định đình chiến ra lệnh đình chiến
|
2 |
đình chiến Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến. | : ''Hiệp định '''đình chiến'''.''
|
3 |
đình chiếnđgt. Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến: hiệp định đình chiến.
|
4 |
đình chiếnđgt. Ngừng các hoạt động quân sự theo thỏa thuận giữa các bên tham chiến: hiệp định đình chiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình chiến". Những từ có chứa "đình chiến" in its definition in Vie [..]
|
<< đét | đình công >> |