1 |
đánh bại Đánh cho thua, làm cho thất bại hoàn toàn. Đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược. Đánh bại đối thủ.
|
2 |
đánh bạiđg. Đánh cho thua, làm cho thất bại hoàn toàn. Đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược. Đánh bại đối thủ.
|
3 |
đánh bạiđg. Đánh cho thua, làm cho thất bại hoàn toàn. Đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược. Đánh bại đối thủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh bại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đánh bại":&nbs [..]
|
4 |
đánh bạiđánh cho thua, cho thất bại hoàn toàn đánh bại đối thủ
|
5 |
đánh bạiparājeti (pārā + ji), avajināti (ava + ji + nā), pamaddati (pa + mad + a)
|
<< đáng kể | đánh thức >> |