1 |
đánh thức Làm cho thức dậy. | : ''Tiếng kẻng '''đánh thức''' mọi người.'' | : '''''Đánh thức''' lòng tự trọng (b).''
|
2 |
đánh thứclàm cho tỉnh giấc, cho thức dậy để chuông đánh thức đánh thức lòng yêu nước (b)
|
3 |
đánh thứcđg. Làm cho thức dậy. Tiếng kẻng đánh thức mọi người. Đánh thức lòng tự trọng (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh thức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đánh thức": . An Thạch ăn [..]
|
4 |
đánh thứcđg. Làm cho thức dậy. Tiếng kẻng đánh thức mọi người. Đánh thức lòng tự trọng (b.).
|
<< đánh bại | đãi ngộ >> |