1 |
ăn trộm Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người. | : ''Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà '''ăn trộm'''.''
|
2 |
ăn trộmđgt. Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người: Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà ăn trộm.
|
3 |
ăn trộmđgt. Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người: Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà ăn trộm.
|
4 |
ăn trộmlấy của người khác một cách lén lút, nhân lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người vào vườn ăn trộm quả ăn trộm đồ của người khác Đồng [..]
|
<< ăn tiền | ăn vụng >> |