1 |
ăn tiềnđgt. 1. ăn hối lộ: Kẻ ăn tiền của dân 2. Có kết quả tốt (thtục): Làm thế mới ăn tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn tiền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn tiền": . An Tiến ăn ti [..]
|
2 |
ăn tiền Ăn hối lộ. | : ''Kẻ '''ăn tiền''' của dân'' | Có kết quả tốt (thtục). | : ''Làm thế mới '''ăn tiền'''.''
|
3 |
ăn tiềnđgt. 1. ăn hối lộ: Kẻ ăn tiền của dân 2. Có kết quả tốt (thtục): Làm thế mới ăn tiền.
|
4 |
ăn tiềnnhận của hối lộ ăn tiền của dân (Khẩu ngữ) được việc, có kết quả tốt làm thế mới ăn tiền (Phương ngữ, Khẩu ngữ) lấy tiền công làm mướn ăn tiền [..]
|
<< ăn thua | ăn trộm >> |