1 |
ăn nằmđg. 1 (id.). Ăn và nằm (nói khái quát). Chỗ ăn nằm sạch sẽ. 2 (kng.). Chung đụng về xác thịt.
|
2 |
ăn nằm . Ăn và nằm (nói khái quát). | : ''Chỗ '''ăn nằm''' sạch sẽ.'' | . Chung đụng về xác thịt.
|
3 |
ăn nằmđg. 1 (id.). Ăn và nằm (nói khái quát). Chỗ ăn nằm sạch sẽ. 2 (kng.). Chung đụng về xác thịt.
|
4 |
ăn nằm(Khẩu ngữ) chung đụng về xác thịt.
|
<< đang | cô >> |