Ý nghĩa của từ ăn nằm là gì:
ăn nằm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ăn nằm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ăn nằm mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nằm


đg. 1 (id.). Ăn và nằm (nói khái quát). Chỗ ăn nằm sạch sẽ. 2 (kng.). Chung đụng về xác thịt.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nằm


. Ăn và nằm (nói khái quát). | : ''Chỗ '''ăn nằm''' sạch sẽ.'' | . Chung đụng về xác thịt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn nằm


đg. 1 (id.). Ăn và nằm (nói khái quát). Chỗ ăn nằm sạch sẽ. 2 (kng.). Chung đụng về xác thịt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ăn nằm


(Khẩu ngữ) chung đụng về xác thịt.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< đang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa