1 |
ăn cưới Dự đám cưới (thường là có ăn mặn). | : '''''Ăn cưới''' chẳng tày lại mặt. (tục ngữ)''
|
2 |
ăn cướiđgt. Dự đám cưới (thường là có ăn mặn): ăn cưới chẳng tày lại mặt (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cưới". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn cưới": . ăn chơi ăn cưới [..]
|
3 |
ăn cướiđgt. Dự đám cưới (thường là có ăn mặn): ăn cưới chẳng tày lại mặt (tng.).
|
4 |
ăn cướilà những món ăn mà người ta phải ăn nhưng không được quyền chọn món.
|
<< ăn cánh | ăn cướp >> |