1 |
ý niệmdt. Sự hiểu biết, nhận thức bước đầu về sự vật, sự việc, quan hệ, quá trình nào đó: những ý niệm ban đầu về sự vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ý niệm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ý [..]
|
2 |
ý niệmÝ nghĩa của một vấn đề mình ngộ ra . Ý nghĩ về suy nghĩ của mình
|
3 |
ý niệmdt. Sự hiểu biết, nhận thức bước đầu về sự vật, sự việc, quan hệ, quá trình nào đó: những ý niệm ban đầu về sự vật.
|
4 |
ý niệmsự hiểu biết, nhận thức bước đầu về một sự vật, sự việc hay quan hệ, quá trình nào đó ý niệm về sự vật ý niệm về không gian, thời gian [..]
|
5 |
ý niệm Sự hiểu biết, nhận thức bước đầu về sự vật, sự việc, quan hệ, quá trình nào đó. | : ''Những '''ý niệm''' ban đầu về sự vật.''
|
<< còi | háo >> |