1 |
ý định Sự rắp tâm làm việc gì. | : '''''Ý định''' soạn quyển từ điển tiếng.'' | : ''Việt.''
|
2 |
ý địnhdt (H. định: rắp tâm làm) Sự rắp tâm làm việc gì: ý định soạn quyển từ điển tiếng Việt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ý định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ý định": . ám ảnh An Min [..]
|
3 |
ý địnhdt (H. định: rắp tâm làm) Sự rắp tâm làm việc gì: ý định soạn quyển từ điển tiếng Việt.
|
4 |
ý địnhý muốn cụ thể làm việc gì đó từ bỏ ý định quyết tâm thực hiện ý định
|
<< âu yếm | ăn bám >> |