1 |
âu yếm Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói. | : ''Đôi mắt nhìn '''âu yếm''' .'' | : ''Vợ chồng '''âu yếm''' nhau.''
|
2 |
âu yếmđgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.
|
3 |
âu yếmđgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.
|
<< âm đạo | ý định >> |