1 |
úng Úng thuỷ (nói tắt). | : ''Chiêm khê, mùa '''úng'''.'' | : ''Chống '''úng''' cho các ruộng trũng.''
|
2 |
úngđg. Úng thuỷ (nói tắt). Chiêm khê, mùa úng. Chống úng cho các ruộng trũng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "úng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "úng": . ang áng. Những từ có chứa "úng" [..]
|
3 |
úngđg. Úng thuỷ (nói tắt). Chiêm khê, mùa úng. Chống úng cho các ruộng trũng.
|
4 |
úngúng thuỷ (nói tắt) ruộng bị úng chiêm khê mùa úng (tng)
|
<< ông tổ | út >> |