1 |
út Sau cùng hoặc nhỏ tuổi nhất trong hàng các con hoặc em trong nhà. | : ''Con '''út'''.'' | : ''Em '''út'''.'' | : ''Nó là '''út''' trong nhà.''
|
2 |
útt. Sau cùng hoặc nhỏ tuổi nhất trong hàng các con hoặc em trong nhà. Con út. Em út. Nó là út trong nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "út". Những từ phát âm/đánh vần giống như "út": . át ắt [..]
|
3 |
útt. Sau cùng hoặc nhỏ tuổi nhất trong hàng các con hoặc em trong nhà. Con út. Em út. Nó là út trong nhà.
|
4 |
útsau cùng hoặc nhỏ tuổi nhất trong hàng các con hoặc em trong nhà con út em út giàu con út, khó con út (tng) Đồng nghĩa: út [..]
|
<< úng | ý tưởng >> |