Ý nghĩa của từ óng chuốt là gì:
óng chuốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ óng chuốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa óng chuốt mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

óng chuốt


Thanh tao, chải chuốt: ăn mặc óng chuốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng chuốt". Những từ có chứa "óng chuốt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . óng chuốt đóng ch [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

óng chuốt


Thanh tao, chải chuốt: ăn mặc óng chuốt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

óng chuốt


Thanh tao, chải chuốt. | : ''Ăn mặc '''óng chuốt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ô hô èo èo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa