1 |
êu Xấu (thtục). | : ''Làm hỏng thì '''êu''' quá.'' | Từ dùng để tỏ sự ghê tởm. | : '''''Êu'''! bẩn quá!''
|
2 |
êu1. t. Xấu (thtục): Làm hỏng thì êu quá. 2. th.Từ dùng để tỏ sự ghê tởm: Êu! bẩn quá!
|
3 |
êu1. t. Xấu (thtục): Làm hỏng thì êu quá. 2. th.Từ dùng để tỏ sự ghê tởm: Êu! bẩn quá!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "êu": . au Au âu âu ẩu ấu. Những [..]
|
4 |
êutiếng dùng để gọi chó với ý thân mật.
|
<< êm ả | ô mai >> |