1 |
âu phụcdt. (H. âu: châu Âu, phục: quần áo) Quần áo may theo kiểu châu Âu: Mặc âu phục.
|
2 |
âu phụcdt. (H. âu: châu Âu, phục: quần áo) Quần áo may theo kiểu châu Âu: Mặc âu phục.
|
3 |
âu phụcquần áo may theo kiểu châu Âu, kiểu phương Tây (thường nói về y phục nam) mặc âu phục
|
4 |
âu phục Quần áo may theo kiểu châu Âu. | : ''Mặc '''âu phục'''.''
|
<< ân nghĩa | ép buộc >> |