1 |
ân nghĩadt. (H. ân: ơn; nghĩa: nghĩa) tình nghĩa đằm thắm do mang ơn lẫn nhau: Ăn ở có ân nghĩa với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân nghĩa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ân nghĩa": . [..]
|
2 |
ân nghĩatình nghĩa thắm thiết, gắn bó do có chịu ơn sâu với nhau ân nghĩa sinh thành báo đáp ân nghĩa Đồng nghĩa: ân tình, ơn nghĩa [..]
|
3 |
ân nghĩa Tình nghĩa đằm thắm do mang ơn lẫn nhau. | : ''Ăn ở có '''ân nghĩa''' với nhau.''
|
4 |
ân nghĩadt. (H. ân: ơn; nghĩa: nghĩa) tình nghĩa đằm thắm do mang ơn lẫn nhau: Ăn ở có ân nghĩa với nhau.
|
5 |
ân nghĩaTình cảm thắm thiết, gắn bó do có chịu ơn sâu với nhau
|
6 |
ân nghĩaÂn Nghĩa có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
|
<< ân huệ | âu phục >> |