Ý nghĩa của từ ân ái là gì:
ân ái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ân ái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ân ái mình

1

13 Thumbs up   0 Thumbs down

ân ái


Quan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu, thường chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào trong bộ phận sinh dục nữ/cái. Quan hệ tình dục cũng có thể là giữa những thực thể khác hoặc cùn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ân ái


đgt. Nh. ái ân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân ái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ân ái": . An Hải An Hội An Nội an ủi ăn hại ăn hỏi ăn nói ân ái ân nhi. Những từ có chứa "ân ái": [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ân ái


đgt. Nh. ái ân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ân ái


Như ái ân.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< studio >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa