1 |
studio Xưởng vẽ, xưởng điêu khắc... | Xưởng phim. | Xtuđiô. | Xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh. | Trường quay (phim chiếu bóng). | Căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ). [..]
|
2 |
studio['stju:diou]|danh từ, số nhiều studios xưởng vẽ, xưởng điêu khắc... studio (phòng để phát đi các chương trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm) xưởng phim; trường quay ( (thường) số nhiều) công ty [..]
|
3 |
studio(Ít dùng) xưởng vẽ, trường quay hoặc xưởng phim.
|
4 |
studioẢnh viện
|
5 |
studio|danh từTrường quay, xưởng phim.Studio ảnh.Từ điển Anh - Anh
|
<< Nghiệp dư | ân ái >> |