Ý nghĩa của từ âm nang là gì:
âm nang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ âm nang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa âm nang mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

âm nang


Bìu dái.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

âm nang


bọc chứa hai tinh hoàn. Đồng nghĩa: bìu dái
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

âm nang


d. Bìu dái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm nang". Những từ có chứa "âm nang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . cẩm nang Thanh nang nở nang nang nỏ nang miễn cưỡn [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

âm nang


d. Bìu dái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< áp đặt ân hận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa