1 |
áp đặt Dùng sức ép bắt phải chấp nhận (một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, v. v.).
|
2 |
áp đặtpīḷeti (pil + e)
|
3 |
áp đặtÁp đặt Dùng quyền bắt buột người khác phải theo ý của nình
|
4 |
áp đặtDùng sức ép (có thể là sức lực, hoặc phương pháp) để người khác làm theo ý định, mục đích của mình.
|
5 |
áp đặtđg. Dùng sức ép bắt phải chấp nhận (một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, v.v.).
|
6 |
áp đặtđg. Dùng sức ép bắt phải chấp nhận (một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, v.v.).
|
7 |
áp đặtđề ra và dùng sức ép bắt phải chấp nhận áp đặt chế độ bảo hộ
|
<< áp suất | âm nang >> |