Ý nghĩa của từ áp suất là gì:
áp suất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ áp suất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa áp suất mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

áp suất


d. Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp suất". Những từ có chứa "áp suất" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

áp suất


Trong vật lý học, áp suất (thường được viết tắt là p) là một đại lượng vật lý, là lực trên một đơn vị diện tích có chiều vuông góc với bề mặt của vật thể. Áp suất đo đạc (Gauge Pressure) là áp suất tư [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

áp suất


Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

áp suất


d. Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

áp suất


đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích áp suất khí quyển vùng có áp suất thấp [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< áp bức áp đặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa