1 |
áp suấtd. Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp suất". Những từ có chứa "áp suất" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
2 |
áp suấtTrong vật lý học, áp suất (thường được viết tắt là p) là một đại lượng vật lý, là lực trên một đơn vị diện tích có chiều vuông góc với bề mặt của vật thể. Áp suất đo đạc (Gauge Pressure) là áp suất tư [..]
|
3 |
áp suất Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.
|
4 |
áp suấtd. Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.
|
5 |
áp suấtđại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích áp suất khí quyển vùng có áp suất thấp [..]
|
<< áp bức | áp đặt >> |