1 |
áp bứcđg. Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.
|
2 |
áp bứcdùng quyền lực, thế lực đè nén và tước hết mọi quyền tự do chịu hai tầng áp bức ách áp bức
|
3 |
áp bứcpaṭipīḷana (trung), paṭipīḷeti (paṭi + pi + e), paripīḷeti (pari +pil + e), bādheti (badh + e), pīḷana (trung), pīḷā (nữ), pīḷeti (piḷ + e), abhipīḷeti (abhi + piḷ + e), sampīḷeti (saṃ + līp + e), vih [..]
|
4 |
áp bức Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. | : ''Ách '''áp bức'''.''
|
5 |
áp bứcđg. Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.
|
<< áo quần | áp suất >> |