Ý nghĩa của từ áp bức là gì:
áp bức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ áp bức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa áp bức mình

1

9 Thumbs up   5 Thumbs down

áp bức


đg. Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

áp bức


dùng quyền lực, thế lực đè nén và tước hết mọi quyền tự do chịu hai tầng áp bức ách áp bức
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

áp bức


paṭipīḷana (trung), paṭipīḷeti (paṭi + pi + e), paripīḷeti (pari +pil + e), bādheti (badh + e), pīḷana (trung), pīḷā (nữ), pīḷeti (piḷ + e), abhipīḷeti (abhi + piḷ + e), sampīḷeti (saṃ + līp + e), vih [..]
Nguồn: phathoc.net

4

4 Thumbs up   7 Thumbs down

áp bức


Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. | : ''Ách '''áp bức'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

3 Thumbs up   8 Thumbs down

áp bức


đg. Đè nén và tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.
Nguồn: vdict.com





<< áo quần áp suất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa