1 |
áp tải Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở. | : '''''Áp tải''' hàng.''
|
2 |
áp tảiđgt. Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở: áp tải hàng.
|
3 |
áp tảiđi theo để bảo vệ hàng hoá trong quá trình vận chuyển áp tải lương thực đi áp tải hàng
|
4 |
áp tảiđgt. Đi kèm (các phương tiện giao thông) để bảo vệ hàng chuyên chở: áp tải hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp tải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "áp tải": . áp tải áp tới [..]
|
<< áp lực | áp đảo >> |