1 |
áp lực Sức ép. | : '''''Áp lực''' không khí, '''áp lực''' của cuộc đấu tranh.''
|
2 |
áp lựcdt. (H. áp: ép; lực: sức) Sức ép: áp lực không khí, áp lực của cuộc đấu tranh.
|
3 |
áp lựcÁp lực (kí hiêu: vector N hoặc F) là lực ép vuông góc lên một mặt hoặc một diện tích tiếp xúc của đối tượng chịu lực. Áp lực xuất hiện ở nhiều nơi.
|
4 |
áp lựcdt. (H. áp: ép; lực: sức) Sức ép: áp lực không khí, áp lực của cuộc đấu tranh.
|
5 |
áp lựclực ép vuông góc với mặt bị ép áp lực của không khí như sức ép áp lực tâm lí gây áp lực
|
<< áp dụng | áp tải >> |