1 |
áp dụngđgt. Đưa vào vận dụng trong thực tế điều nhận thức, lĩnh hội được: áp dụng khoa học kĩ thuật vào sản xuất áp dụng kinh nghiệm tiên tiến.
|
2 |
áp dụngdùng trong thực tế điều đã nhận thức được áp dụng kĩ thuật mới vào sản xuất Đồng nghĩa: ứng dụng, vận dụng
|
3 |
áp dụng Đưa vào vận dụng trong thực tế điều nhận thức, lĩnh hội được. | : '''''Áp dụng''' khoa học kĩ thuật vào sản xuất.'' | : '''''Áp dụng''' kinh nghiệm tiên tiến.'' [..]
|
4 |
áp dụngpayojana (trung)
|
5 |
áp dụngđgt. Đưa vào vận dụng trong thực tế điều nhận thức, lĩnh hội được: áp dụng khoa học kĩ thuật vào sản xuất áp dụng kinh nghiệm tiên tiến.
|
<< áo sơ mi | áp lực >> |