1 |
ám hạihại người một cách ám muội bị kẻ xấu ám hại
|
2 |
ám hạiđgt. Giết người một cách lén lút, hãm hại ngầm: ám hại người ngay ám hại bằng thuốc độc bị địch ám hại.
|
3 |
ám hại Giết người một cách lén lút, hãm hại ngầm. | : '''''Ám hại''' người ngay.'' | : '''''Ám hại''' bằng thuốc độc.'' | : ''Bị địch '''ám hại'''.''
|
4 |
ám hạiđgt. Giết người một cách lén lút, hãm hại ngầm: ám hại người ngay ám hại bằng thuốc độc bị địch ám hại.
|
<< ám hiệu | ám sát >> |