1 |
ái tìnhdt. (H. ái: yêu; tình: tình cảm) Tình cảm yêu đương nam nữ: Sức mạnh của ái tình.
|
2 |
ái tìnhdt. (H. ái: yêu; tình: tình cảm) Tình cảm yêu đương nam nữ: Sức mạnh của ái tình.
|
3 |
ái tìnhrāgī (tính từ)
|
4 |
ái tình Tình cảm yêu đương nam nữ. | : ''Sức mạnh của '''ái tình'''.''
|
5 |
ái tình(Văn chương) tình yêu nam nữ chuyện ái tình sức mạnh của ái tình Đồng nghĩa: tình ái
|
<< ái ngại | ám >> |