1 |
ái quốc(Từ cũ) yêu nước lòng ái quốc
|
2 |
ái quốcÁi Quốc có thể là:
|
3 |
ái quốcđgt. Yêu nước: giàu lòng ái quốc nhà ái quốc vĩ đại.1 (xã) h. Lộc Bình, t. Lạng Sơn.2 (xã) h. Nam Sách, t. Hải Dương.
|
4 |
ái quốcđgt. Yêu nước: giàu lòng ái quốc nhà ái quốc vĩ đại. 1 (xã) h. Lộc Bình, t. Lạng Sơn. 2 (xã) h. Nam Sách, t. Hải Dương.
|
5 |
ái quốc Lạng Sơn. | H. Nam Sách,; Hải Dương. | Yêu nước. | : ''Giàu lòng '''ái quốc'''.'' | : ''Nhà '''ái quốc''' vĩ đại.'' | H. Lộc Bình,
|
<< cương | ái >> |