1 |
ác cảmd. Cảm giác không ưa thích đối với ai. Có ác cảm. Gây ác cảm.
|
2 |
ác cảm Cảm giác không ưa thích đối với ai. | : ''Có '''ác cảm'''.'' | : ''Gây '''ác cảm'''.''
|
3 |
ác cảmd. Cảm giác không ưa thích đối với ai. Có ác cảm. Gây ác cảm.
|
4 |
ác cảmvyāpāda (nam), byāpada (nam)
|
5 |
ác cảmKhó chịu với một ai đó
|
<< ào ạt | ác nghiệt >> |