Ý nghĩa của từ ác nghiệt là gì:
ác nghiệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ác nghiệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ác nghiệt mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ác nghiệt


t. Độc ác và cay nghiệt. Sự đối xử ác nghiệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ác nghiệt


ác và khắt khe đối xử ác nghiệt người dì ghẻ ác nghiệt Đồng nghĩa: ác nghiệp, cay nghiệt
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ác nghiệt


Độc ác và cay nghiệt. | : ''Sự đối xử '''ác nghiệt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ác nghiệt


t. Độc ác và cay nghiệt. Sự đối xử ác nghiệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ác nghiệt". Những từ có chứa "ác nghiệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thực nghiệm [..]
Nguồn: vdict.com





<< ác cảm ác thú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa