1 |
zingerDanh từ: - Một cái gì đó gây ra hoặc có nghĩa là gây ra sự quan tâm, bất ngờ hoặc sốc - Một nhận xét dí dỏm hoặc vặn lại - Một nhận xét nổi bật hoặc thú vị Tên một loại xe của hãng xe Mitsubishi, tên là Zinger GLS -
|
2 |
zingerZinger : xỏ xiên ( đâm chọt ) Ex: No. We don't have time for zingers ( ko, chúng ta không có thời gian xiên xỏ đâu ) - Trích: Hotel Transylvania 2
|
<< glosbe | gnite >> |