1 |
ykLà từ định nghĩa cho một số từ: - Trong ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay, từ này được dùng mang tính cầu khiến thay cho từ "đi". Ví dụ: Ghé qua quận mua giúp em cháo yk, tiện đường mà. - YK Decor: nhãn hàng cung cấp những mẫu trang trí nhà.
|
2 |
yk- You're kidding (YK): anh đùa à - nghĩa là ai đó tự làm việc gì eg: A: Ai giúp bạn làm cái này thế? B: yk (tự làm) - you know Eg: I am unhappy with that, yk? - nghĩa là đi
|
<< vk và ck | rr >> |