Ý nghĩa của từ yielding là gì:
yielding nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ yielding. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yielding mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yielding


| Mềm, dẻo, đàn hồi. | Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính. | ; (tài chính) đang sinh lợi. | Cong, oằn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yielding


sự uốn cong ( của một địa tầng)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< yieldingly yield >>