Ý nghĩa của từ yield là gì:
yield nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ yield. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yield mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy... ). | : ''in full '''yield''''' — có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều | Lợi nhuận, lợi tức. | Lợi suất | Sự cong, sự oằn. | Sản xuất, sản [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


là danh từ trong tiếng anh có nghĩa là sản lượng, năng suất...
ví dụ a high crop yield có nghĩa là sản lượng mùa vụ cao
a reduction in milk yield giảm trong sản lượng sữa
Minhthuy123 - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


[ji:ld]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (số lượng của) cái được làm ra hoặc sản xuất ra; sản lượng; hoa lợia good /high /poor yield of wheat sản lượng lúa mì khá lớn/cao/kémwhat's the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


| yield yield (yēld) verb yielded, yielding, yields   verb, transitive 1. a. To give forth by or as if by a natural process, especially by cultivation: a field that yields many bushels of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


1.sản lượng2.sự uốn cong, sự võng sẵn~ of drainage basin  tv. lượng nước sinh ra trên lưu vực~ of well  lưu lượng chảy ra của giếngcoarse coal ~ sản lượng than khôoverall ~ tổng sản lượngsize ~ sản lượng theo cỡspecific ~ lưu lượng riêng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


Trong tài chính, thuật ngữ yield mô tả số tiền bằng tiền mặt trả lại cho chủ sở hữu của một tài sản. Bình thường, nó không bao gồm các thay đổi giá cả, sự khác biệt trong tổng số trả lại. Yield có thể [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yield


Động từ: sản xuất
- Để cung cấp hoặc sản xuất một cái gì đó tích cực như lợi nhuận, một lượng thực phẩm hoặc thông tin
- Từ bỏ quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm cho một cái gì đó, thường là vì bạn đã bị ép buộc
la gi - Ngày 01 tháng 10 năm 2019





<< yielding yeti >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa