1 |
yield Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy... ). | : ''in full '''yield''''' — có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều | Lợi nhuận, lợi tức. | Lợi suất | Sự cong, sự oằn. | Sản xuất, sản [..]
|
2 |
yieldlà danh từ trong tiếng anh có nghĩa là sản lượng, năng suất... ví dụ a high crop yield có nghĩa là sản lượng mùa vụ cao a reduction in milk yield giảm trong sản lượng sữa
|
3 |
yield[ji:ld]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (số lượng của) cái được làm ra hoặc sản xuất ra; sản lượng; hoa lợia good /high /poor yield of wheat sản lượng lúa mì khá lớn/cao/kémwhat's the [..]
|
4 |
yield| yield yield (yēld) verb yielded, yielding, yields verb, transitive 1. a. To give forth by or as if by a natural process, especially by cultivation: a field that yields many bushels of [..]
|
5 |
yield1.sản lượng2.sự uốn cong, sự võng sẵn~ of drainage basin tv. lượng nước sinh ra trên lưu vực~ of well lưu lượng chảy ra của giếngcoarse coal ~ sản lượng than khôoverall ~ tổng sản lượngsize ~ sản lượng theo cỡspecific ~ lưu lượng riêng
|
6 |
yieldTrong tài chính, thuật ngữ yield mô tả số tiền bằng tiền mặt trả lại cho chủ sở hữu của một tài sản. Bình thường, nó không bao gồm các thay đổi giá cả, sự khác biệt trong tổng số trả lại. Yield có thể [..]
|
7 |
yieldĐộng từ: sản xuất - Để cung cấp hoặc sản xuất một cái gì đó tích cực như lợi nhuận, một lượng thực phẩm hoặc thông tin - Từ bỏ quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm cho một cái gì đó, thường là vì bạn đã bị ép buộc
|
<< yielding | yeti >> |