1 |
ya cóTừ "ya" là một kiểu gọi đối phương lại, được sử dụng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới Ví dụ 1: Ya bro, what's up today? (Này người anh em, hôm nay thế nào đấy?) Ví dụ 2: Ya cậu gì ơi, sao hồi sáng tớ gọi cậu lại không nghe máy?
|
<< mr ý | kw có >> |